Có 2 kết quả:

原核細胞 yuán hé xì bāo ㄩㄢˊ ㄏㄜˊ ㄒㄧˋ ㄅㄠ原核细胞 yuán hé xì bāo ㄩㄢˊ ㄏㄜˊ ㄒㄧˋ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prokaryote
(2) prokaryotic cell

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) prokaryote
(2) prokaryotic cell

Bình luận 0